Có 2 kết quả:

抢修 qiǎng xiū ㄑㄧㄤˇ ㄒㄧㄡ搶修 qiǎng xiū ㄑㄧㄤˇ ㄒㄧㄡ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to repair in a rush
(2) rush repairs

Từ điển Trung-Anh

(1) to repair in a rush
(2) rush repairs